Máy giặt thảm phun hút Fiorentini Carpet 40CC
 |
Model | Carpet 40CC |
Tên sản phẩm | Máy giặt thảm phun - hút |
Lưu lượng nước | 2300mm |
Điện áp | 220v/50Hz |
Công suất (W) | 1400W |
Xuất xứ | Italia |
Dung tích thùng chứa (lít) | 40Lit |
|
|
|
|
|
MODEL | 40 CC |
Power | W | 1400 |
Cooling | | by pass D.S. |
Air flow | | 59 |
Water lift | | 2300 |
Tank capacity | l | 35 |
Pump power | | 1x 32W - 3bar |
Dimensions | mm | 490x580x930 |
Accessories Ø | mm | 53 |
Máy giặt thảm phun - hút: Với chức nặng phun ra và hút vào dựa vào tác động lực đè từ cơ thể
Dùng để giặt thảm diện tích vừa phải, giặt ghế salon, xe hơi
Ngoài ra còn có chức năng hút bụi, hút nước. Và ngăn chứa dung dịch độc lập dễ dàng sử dụng và thao tác |
|
Máy giặt thảm phun hút Fiorentini Carpet 60CC
 |
Model | Carpet 60CC |
Tên sản phẩm | Máy giặt thảm phun - hút |
Lưu lượng nước | 2300mm |
Điện áp | 220v/50Hz |
Công suất (W) | 2800W |
Xuất xứ | Italia |
Dung tích thùng chứa (lít) | 60L |
|
|
|
|
|
MODEL | 60CC |
Power | W | 2800 |
Cooling | | by pass D.S. |
Air flow | | 57.6 |
Water lift | | 2300 |
Tank capacity | l | 60 |
Pump power | | 1x 60W - 6bar |
Dimensions | mm | 520x700x1080 |
Accessories Ø | mm | 53 |
Máy giặt thảm phun - hút: Với chức nặng phun ra và hút vào dựa vào tác động lực đè từ cơ thể
Dùng để giặt thảm diện tích vừa phải, giặt ghế salon, xe hơi
Ngoài ra còn có chức năng hút bụi, hút nước. Và ngăn chứa dung dịch độc lập dễ dàng sử dụng và tha |
|
Máy giặt thảm phun hút Fiorentini EXTRACTOR 14/19
 |
Model | EXTRACTOR 14/19 |
Tên sản phẩm | Máy giặt thảm liên hợp |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
TECHNICAL DATES | EXTRACTOR 14 | EXTRACTOR 19 |
| | | |
Solution tank capacity | l | 25 | 25 |
Recovery tank capacity | l | 25 | 25 |
Recovery tank | | | |
TECHNICAL DATES | EXTRACTOR 14 | EXTRACTOR 19 |
| | | |
Water lift | | 2600 | 2600 |
Noise level | DB | 68 | 68 |
ELETTRIC DATES | EXTRACTOR 14 | EXTRACTOR 19 |
| | | |
Power | V | 220V50/60HZ-115V60HZ | 220V50/60HZ-115V60HZ |
Vacuum motor | W | 1200 | 1200 |
Brush motor | W | 100 () | 100 () |
Pump | | 4.1bar - 4.5l/min | 4.1bar - 4.5l/min |
WEIGHT AND DIMENSIONS | EXTRACTOR 14 | EXTRACTOR 19 |
| | | |
| mm | 295 | 415 |
Suction selvage | mm | 345 | 465 |
Electric cable lenght | | 15 | 15 |
Weight of the machine | kg | 30 | 35 |
|
|
Máy hút bụi Fiorentini B 2004
 |
Model | B 2004 |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi đeo lưng FIORENTINI |
Điện áp | 220V/50Hz |
Cân nặng | 6.5 |
Dây điện | 15 |
Công suất (W) | 1000W |
Xuất xứ | ITALIA |
Dung tích thùng chứa (lít) | 15 |
|
Power | W | 1000 |
Air flow | | 51 |
Water lift | | 2300 |
Noise level | DB | 71.5 |
Tank capacity | l | 15 |
Dust bag capacity | l | 10 |
Protection class (electrical) | | 1 |
Electric cable lenght | | 15 |
Weight | kg | 6.5 |
Use | | |
Length | mm | 280 |
Width | mm | 280 |
Height | mm | 650 |
Accessories Ø | mm | Ø 32 |
|
|
|
Máy hút bụi Fiorentini Baby 10
 |
Model | Baby 10 |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi không ồn Fiorentini |
Điện áp | 220v/50Hz |
Công suất (W) | 1100 |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
| FIORE 10 |
| | |
Power | W | 1100 |
Motor | | 1 |
Air flow | | 57.9 |
Water lift | | 2400 |
Tank capacity | l | 10 |
Use | | |
Dimensions | mm | 490x420x400 |
Accessories Ø | mm | 33 |
|
|
Máy hút bụi Fiorentini C62
 |
Model | C62 |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi công nghiệp Fiorentini |
Xuất xứ | Italy |
|
|
|
|
|
Máy hút bụi – nước Công Nghiệp Fiorentini
Model: C62 (02 motor)
Máy hút bụi – nước công nghiệp đa dụng. Thân máy bằng nhưa ABS chiu va đập. Di chuyển trên 04 bánh xe quay được 180 độ thuận tiện cho mọi địa hình. Họng hút được thiết kế lớn cho phép hút được tất cả các vật dụng. Tầng lọc bằng nỉ lọc được các loại bụi nhỏ nhất. Sử dụng cho nhà máy, xí nghiệp, văn phòng, bệnh viện, DVVS…
Thông số kỹ thuật:
Power: 2000W
Air flow: 425 m3/h
Water lift: 2500 mm
Tank capacity: 60lit
Accessories Ø: 50 mm
Tank: ABS
Noise level: 81db
Dimensions:
Phụ tùng kèm theo bàn hút nước, bụi, đầu chổi tròn, đầu hút kẹt,ống dây, ống Inox |
|
Máy hút bụi Fiorentini C73F1
 |
Model | C73F1 |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi - hút nước Fiorentini. Model: C73F1 |
Công suất (W) | 3000 |
Xuất xứ | Italy |
|
|
|
|
|
Máy hút bụi – nước Công Nghiệp Fiorentini
Model: C73 (03 motor)
Máy hút bụi – nước công nghiệp đa dụng. Thân máy nhựa PP bền và chông chịu va đập. Di chuyển trên 04 bánh xe quay được 180 độ thuận tiện cho mọi địa hình. Họng hút được thiết kế lớn cho phép hút được tất cả các vật dụng. Với họng hút lớn nên cho phép hút tất cả các bụi và rác cỡ lớn. Thích hợp cho nhà máy ximăng, đồ gỗ, công trình xây dựng…
Thông số kỹ thuật:
Power: 3000W
Air flow: 425 m3/h
Water lift: 2500 mm
Tank capacity: 75lit
Accessories Ø: 50/90 mm
Tank: Inox
Noise level: 81db
Dimensions:
Weight: 23 kg
Phụ tùng kèm theo: Bàn hút nước, hút bụi, đầu chổi tròn, khe hút kẹt. |
|
Máy hút bụi Fiorentini Euro 390 new
 |
Model | Euro 390 new |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi không ồn FIORENTINI |
Điện áp | 220V/50Hz |
Cân nặng | 7kg |
Dây điện | 15 |
Công suất (W) | 1400W |
Xuất xứ | ITALIA |
Dung tích thùng chứa (lít) | 18 |
|
|
|
|
|
EURO 390 new |
Power | W | 1400 |
Air flow | | 45 |
Water lift | | 2800 |
Noise level | DB | 55 |
Tank capacity | l | 18 |
Dust bag capacity | l | 15 |
Protection class (electrical) | | 1 |
Electric cable lenght | | 10 |
Weight | kg | 7 |
Use | | |
Width | mm | 385 |
Height | mm | 315 |
Accessories Ø | mm | 32 |
|
|
|
Máy hút bụi Fiorentini F30
|
|
F30 |
|
|
Máy hút bụi – nước Công Nghiệp Fiorentini
Model: F30 (01 motor)
Máy hút bụi – nước công nghiệp đa dụng. Thân máy bằng nhưa Inox chiu va đập. Di chuyển trên 04 bánh xe quay được 180 độ thuận tiện cho mọi địa hình. Họng hút được thiết kế lớn cho phép hút được tất cả các vật dụng. Tầng lọc bằng nỉ lọc được các loại bụi nhỏ nhất. Sử dụng cho nhà máy, xí nghiệp, văn phòng, bệnh viện, DVVS…
Thông số kỹ thuật:
Power: 1000W
Air flow: 210
Water lift: 2300 mm
Tank capacity: 30lit
Accessories Ø: 50 mm
Tank: Inox
Noise level: 65db
Dimensions:
Phụ tùng kèm theo: bàn hút nước, bụi, đầu chổi tròn, đầu hút kẹt
|
|
|
Máy hút bụi Fiorentini F46
 |
Model | F46 |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi - nước công nghiệp FIORENTINI |
Điện áp | 220V/50Hz |
Cân nặng | 20 |
Dây điện | 15 |
Công suất (W) | 2000W |
Xuất xứ | ITALIA |
Dung tích thùng chứa (lít) | 60 |
|
|
|
|
|
Máy hút bụi – nước Công Nghiệp Fiorentini
Model: F46 (02 motor)
Máy hút bụi – nước công nghiệp đa dụng. Thân máy bằng Inox không rỉ. Di chuyển trên 04 bánh xe quay được 180 độ thuận tiện cho mọi địa hình. Họng hút được thiết kế lớn cho phép hút được tất cả các vật dụng. Tầng lọc bằng nỉ lọc được các loại bụi nhỏ nhất. Sử dụng cho nhà máy, xí nghiệp, văn phòng, bệnh viện, DVVS…
Thông số kỹ thuật:
Power: 2200W
Air flow: 425
Water lift: 2500 mm
Tank capacity: 60lit
Accessories Ø: 50 mm
Tank: Inox
Noise level: 81db
Dimensions:
Phụ tùng kèm theo: bàn hút nước, bụi |
|
|
Máy hút bụi Fiorentini F97F1
 |
Model | F97F1 |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi công nghiệp Fiorentini |
Điện áp | 220V |
Công suất (W) | 3000W |
Xuất xứ | Italy |
|
|
|
|
|
Máy hút bụi – nước Công Nghiệp Fiorentini
Model: F97F1 (03 motor)
Máy hút bụi – nước công nghiệp đa dụng. Thân máy bằng Inox không rỉ. Di chuyển trên 04 bánh xe quay được 180 độ thuận tiện cho mọi địa hình. Họng hút được thiết kế lớn cho phép hút được tất cả các vật dụng. Với họng hút lớn nên cho phép hút tất cả các bụi và rác cỡ lớn. Thích hợp cho nhà máy ximăng, đồ gỗ, công trình xây dựng…
Thông số kỹ thuật:
Power: 3000W
Air flow: 425 m3/h
Water lift: 2500 mm
Tank capacity: 75lit
Accessories Ø: 50/90 mm
Tank: Inox
Noise level: 81db
Dimensions:
Weight: 23 kg
Phụ tùng kèm theo: Ống nhún và họng hút cỡ lớn |
|
|
|
Máy hút bụi Fiorentini NEW DORSAL
 |
Model | NEW DORSAL |
Tên sản phẩm | Máy hút bụi đeo lưng Fiorentini Model: NEW DORSAL |
Công suất (W) | 1000 |
Xuất xứ | Italia |
|
|
NEW DORSAL |
|
|
| NEW DORSAL |
| | |
Power | W | 1000 |
Air flow | | 51 |
Water lift | | 2300 |
Noise level | DB | 71.5 |
Tank capacity | l | 10 |
Dust bag capacity | l | 7 |
Protection class (electrical) | | 1 |
Electric cable lenght | | 15 |
Weight | kg | 6 |
Use | | |
Width | mm | 245 |
Height | mm | 430 |
Accessories Ø | mm | 32 |
|
|
Máy đánh bóng sàn tốc độ cao Fiorentini Model: HS 1500
 |
Model | Model: HS 1500 |
Tên sản phẩm | Máy đánh bóng sàn Fiorentini |
|
|
|
|
|
Máy đánh bóng sàn tốc độ cao Fiorentini
Model: HS 1500 HS 20
Chức năng: đánh bóng bề mặt sàn đá,gạch…
Working width: 480mm
Brush pressure: 35kg
Brush speed rotation: 1500 rpm
Noise level: 70db
Power: 230V
Brush motor: 1100W
Phụ kiện gồm: pad holder
may danh bong san fiorentini, máy đánh bóng sàn fiorentini |
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini DELUX 350
 |
Model | DELUX 350 |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
TECHNICAL DATES | DELUX 350 E | DELUX 350 B |
| | | |
Working width | mm | 350 | 350 |
Cleaning capacity up to | m2/h | 1750 | 1750 |
Operating range | h | | 0.6 |
Solution tank capacity | l | 25 | 25 |
Recovery tank capacity | l | 25 | 25 |
TECHNICAL DATES | DELUX 350 E | DELUX 350 B |
| | | |
Mechanical drive (front/rear) | | | |
Forward speed | km/h | 0/5 | 0/5 |
Max. slope | % | 10 | 10 |
Water lift | | 130 | 130 |
Brush pressure | kg | 10 | 10 |
Noise level | DB | 60 | 60 |
ELETTRIC DATES | DELUX 350 E | DELUX 350 B |
| | | |
Power | V | 220 | 24 |
Vacuum motor | W | 1x 220V 550W conv. | 1x 500W conv. |
Brush motor | W | 1x 220V 370W | 1x 200W |
Traction motor | W | | |
Feeding | | | 2x 12V - 20A/h |
WEIGHT AND DIMENSIONS | DELUX 350 E | DELUX 350 B |
| | | |
Length | mm | 1100 | 1100 |
Width | mm | 350 | 350 |
Height | mm | 500 | 500 |
Number of brushes and diameter | mm | 1x Ø350 | 1x Ø350 |
Squeegee width | mm | 400 | 400 |
Weight of the batteries (approx.) | kg | | 2x 5.5 |
Weight of the machine | kg | 35 | 35
|
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini ET65 (Drive)
 |
Model | ET65 (Drive) |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp Fiorentini Model: ET |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
MÁY CHÀ RỬA SÀN LIÊN HỢP NGỒI LÁI MODEL: ET 65R
|
Working width (mm): 650
Cleaning capacity up to (m2/h): 3.900
Operating range (h): 5
Solution tank capacity (l): 125
Recovery tank capacity (l): 105
Traction (motoroue/diff./hydrost.): driving wheel
Forward speed (km/h): 0/6
Max. slope (%): 7
Water lift: 1800
Brush pressure (kg): 30
Noise level (DB): <70
Turning radius (mm): 1850
Power (V): 24
Vacuum motor (W): 600
Brush motor (W): 700
Traction motor (W):700
Feeding:4x 6V - 330A/h + 4x 6V - 250A/h
Length (mm): 1170
Width (mm): 640
Height (mm): 1260
Number of brushes and diameter (mm): 2x Ø330
Squeegee width (mm): 800
Weight of the batteries (approx.) (kg): 4x 40
Weight of the machine (kg): 185
|
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini I 21-26-32
 |
Model | I 21-26-32 |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp Fiorentini |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
TECHNICAL DATES | I 21 PF | I 26 PF | I 32 NF | I 21 NEW | I 26 NEW | I 32 NEW |
| | | | | | | |
Working width | mm | 550 | 690 | 850 | 550 | 690 | 850 |
Cleaning capacity up to | m2/h | 2200 | 2760 | 3800 | 2200 | 2760 | 3400 |
Operating range | h | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3.5 |
Solution tank capacity | l | 92 | 92 | 130 | 92 | 92 | 92 |
Recovery tank capacity | l | 80 | 80 | 125 | 80 | 80 | 80 |
TECHNICAL DATES | I 21 PF | I 26 PF | I 32 NF | I 21 NEW | I 26 NEW | I 32 NEW |
| | | | | | | |
Mechanical drive (front/rear) | | | | | | | |
Forward speed | km/h | 0/4 | 0/4 | 0/4.5 | 0/4 | 0/4 | 0/4 |
Max. slope | % | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Water lift | | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Brush pressure | kg | 15 | 15 | 20 | 15 | 15 | 20 |
Noise level | DB | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
Turning radius | mm | | | | | | |
ELETTRIC DATES | I 21 PF | I 26 PF | I 32 NF | I 21 NEW | I 26 NEW | I 32 NEW |
| | | | | | | |
Power | V | 24 | 24 | 36 | 24 | 24 | 24 |
Vacuum motor | W | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Brush motor | W | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Traction motor | W | 370 | 370 | 370 | 370 | 370 | 370 |
Feeding | | 4x 6V - 240A/h | 4x 6V - 240A/h | 6x 6V - 330A/h | 4x 6V - 240A/h | 4x 6V - 240A/h | 4x 6V - 240A/h |
WEIGHT AND DIMENSIONS | I 21 PF | I 26 PF | I 32 NF | I 21 NEW | I 26 NEW | I 32 NEW |
| | | | | | | |
Length | mm | 1250 | 1250 | 1640 | 1220 | 1260 | 1300 |
Width | mm | 650 | 750 | 950 | 600 | 720 | 900 |
Height | mm | 1030 | 1030 | 1030 | 1030 | 1030 | 1030 |
Number of brushes and diameter | mm | 2x Ø265 | 2x Ø330 | 2x Ø410 | 2x Ø265 | 2x Ø330 | 2x Ø410 |
Squeegee width | mm | 780 | 890 | 1070 | 830 | 950 | 1070 |
Weight of the batteries (approx.) | kg | 140 | 140 | 240 | 140 | 140 | 140 |
Weight of the machine | kg | 140 | 145 | 180 | 140 | 145 | 150 |
|
|

Máy chà sàn liên hợp Fiorentini I 18E New
 |
Model | I 18E New |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp FIORENTINI |
Điện áp | 220V/50Hz |
Cân nặng | 105 |
Dây điện | 15 |
Xuất xứ | ITALIA |
Dung tích thùng chứa (lít) | 30/30 |
|
|
|
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini
Model: ICM 18E New (Sử dụng điện)
Máy chà sàn liên hợp 03 chức năng gồm chà sàn, hút bụi, hút nước. Thân máy được cấu tạo bằng nhựa ABS chống va đập, bền với mọi thời tiết và môi trường xung quanh. Có ngăn chứa nước dung dịch và nước bẩn độc lập. Sử dụng cho nhà máy, bệnh viện, sân bay, …
Thông số kỹ thuật:
Working width: 550mm
Cleaning capacity up to: 2300 m2/h
Operating range: 10h
Solution tank capacity: 37.5l
Recovery tank capacity: 37.5l
Forward speed:0/4 km/h
Noise level: 73db
Vacuum motor: 1100W
Brush motor: 1100W
Feeding: 220V
Dimensions: 800x 460x900
Number of brushes and diameter: 550mm
Squeegee width: 670mm
Phụ kiện: bàn chải chà sàn. |
|

|
|
 |
Model | I 18B New (Battery) |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp FIORENTINI |
Lưu lượng nước | 2500mm |
Điện áp | 24V/50Hz |
Cân nặng | 130 |
Công suất (W) | 1000W |
Xuất xứ | ITALIA |
Dung tích thùng chứa (lít) | 35/35 |
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini I 18B New (Battery) |
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini
Model: ICM 18B New (Sử dụng acquy)
Máy chà sàn liên hợp 03 chức năng gồm chà sàn, hút bụi, hút nước. Thân máy được cấu tạo bằng nhựa ABS chống va đập, bền với mọi thời tiết và môi trường xung quanh. Có ngăn chứa nước dung dịch và nước bẩn độc lập. Sử dụng cho nhà máy, bệnh viện, sân bay, ….
Thông số kỹ thuật:
Working width: 550mm
Cleaning capacity up to: 2500 m2/h
Operating range: 3-4h
Solution tank capacity: 37.5l
Recovery tank capacity: 37.5l
Forward speed:0/4 km/h
Noise level: 73db
Vacuum motor: 24V 500W
Brush motor: 24V 500W
Feeding: 24V(2x 12V - 110A/h)
Dimensions: 800x 460x900
Number of brushes and diameter: 550mm
Squeegee width: 670mm
Phụ kiện: bàn chải chà sàn. Bình, sạc theo máy
May cha san lien hop Fiorentini. máy chà sàn liên hợp fiorentini. may cha san lien hop fiorentini. |
|
|

Máy chà sàn liên hợp Fiorentini ICM 42/60
 |
Model | ICM 42/60 |
Tên sản phẩm | Xe chà sàn liên hợp |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
TECHNICAL DATES | ICM 42 TD | ICM 60 TD | ICM 42 TB | ICM 60 TB |
| | | | | |
Working width | mm | 1150 | 1450 | 1150 | 1450 |
Cleaning capacity up to | m2/h | 13800 | 17400 | 13800 | 17400 |
Operating range | h | | | | |
Solution tank capacity | l | 340 | 340 | 340 | 340 |
Recovery tank capacity | l | 340 | 340 | 340 | 340 |
Waste tank capacity (cylindrical brushes version) | l | 19 | 19 | 19 | 19 |
TECHNICAL DATES | ICM 42 TD | ICM 60 TD | ICM 42 TB | ICM 60 TB |
| | | | | |
Mechanical drive (front/rear) | | | | | |
Traction (motoroue/diff./hydrost.) | | N°2 gear motor | N°2 hydraulic motor | N°2 hydraulic motor | N°2 hydraulic motor |
Forward speed | km/h | 0/12 | 0/12 | 0/12 | 0/12 |
Max. slope | % | 13 | 13 | 13 | 13 |
Water lift | | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 |
Brush pressure | kg | 0/120 | 0/120 | 0/120 | 0/120 |
Noise level | DB | 91 | 91 | 91 | 91 |
Turning radius | mm | 2900 | 3020 | 2900 | 3020 |
ELETTRIC DATES | ICM 42 TD | ICM 60 TD | ICM 42 TB | ICM 60 TB |
| | | | | |
Power | V | 36 | 36 | 36 | 36 |
Vacuum motor | W | 2x 850 | 2x 850 | 2x 850 | 2x 850 |
Brush motor | W | OR 80 C | OR 80 C | OR 80 C | OR 80 C |
Traction motor | W | OP 160 C | OP 160 C | OP 160 C | OP 160 C |
Feeding | | 36V - 400A/h | 36V - 400A/h | 36V - 400A/h | 36V - 400A/h |
MOTORIZATION | ICM 42 TD | ICM 60 TD | ICM 42 TB | ICM 60 TB |
| | | | | |
Feeding (diesel/fuel/gas) | | | | | |
Mark/model of the engine | | Kubota | Kubota | Lombardini | Lombardini |
N° cylinders | | 3 | 3 | 2 | 2 |
Power/rounds | | 14kW/3600rpm | 14kW/3600rpm | 12kW/2700rpm | 12kW/2700rpm |
Cooling | | H2O | H2O | H2O | H2O |
WEIGHT AND DIMENSIONS | ICM 42 TD | ICM 60 TD | ICM 42 TB | ICM 60 TB |
| | | | | |
Length | mm | 2150 | 2230 | 2150 | 2230 |
Width | mm | 1250 | 1550 | 1250 | 1550 |
Height | mm | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 |
Number of brushes and diameter | mm | 3x Ø380 | 3x Ø460 | 3x Ø380 | 3x Ø460 |
Squeegee width | mm | 1470 | 1650 | 1470 | 1650
|
|
|

Máy chà sàn liên hợp Fiorentini N45E
 |
Model | N45E |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp Fiorentini |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini
Model: N 45E New (Sử dụng điện)
Máy chà sàn liên hợp 03 chức năng gồm chà sàn, hút bụi, hút nước. Thân máy được cấu tạo bằng nhựa ABS chống va đập, bền với mọi thời tiết và môi trường xung quanh. Có ngăn chứa nước dung dịch và nước bẩn độc lập. Sử dụng cho nhà máy, bệnh viện, sân bay, …
Thông số kỹ thuật:
Working width: 600mm
Cleaning capacity up to: 2700 m2/h
Operating range: 10h
Solution tank capacity: 45
Recovery tank capacity: 40l
Forward speed:0/4 km/h
Noise level: 73db
Vacuum motor: 1100W
Brush motor: 1100W
Feeding: 220V
Dimensions: 1140x 550x980
Number of brushes and diameter: 550mm
Squeegee width: 670mm
Phụ kiện: bàn chải chà sàn, |
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini N45B (Battery)
 |
Model | N45B (Battery) |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp |
Xuất xứ | Italy |
|
|
N45B (Battery) |
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini
Model: N 45B New --SỬ DỤNG BÌNH ACQUY--
|
Máy chà sàn liên hợp 03 chức năng gồm chà sàn, hút bụi, hút nước. Thân máy được cấu tạo bằng nhựa ABS chống va đập, bền với mọi thời tiết và môi trường xung quanh. Có ngăn chứa nước dung dịch và nước bẩn độc lập. Sử dụng cho nhà máy, bệnh viện, sân bay, …
Thông số kỹ thuật:
Working width: 530 mm
Cleaning capacity up to: 2700 m2/h
Operating range: 2 - 3h
Solution tank capacity: 45l
Recovery tank capacity: 40l
Forward speed: 0/4 km/h
Noise level: 73db
Vacuum motor: 550W
Brush motor: 550W
Feeding: 2x12v _ 157Amp
Dimensions: 1140 x 550 x 980 mm
Number of brushes and diameter: 480mm
Squeegee width: 770mm
Weight of the batteries (apx.) (kg): 72
Weight of the machine (kg): 83
Phụ kiện: bàn chải chà sàn, battery, sạc theo máy
|
|
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini PINKY 26
 |
Model | PINKY 26 |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp |
Xuất xứ | Italy |
|
|
PINKY 26 |
|
|
Working width (mm): 720
Cleaning capacity up to (m2/h): 3250
Operating range (h): 4-5
Solution tank capacity (l): 75
Recovery tank capacity (l): 75
Mechanical drive (ant./post.): ant
Traction (motoruota/diff./idrost.):
24V 200W 120RPM 10A
Forward speed (km/h): 0/5
Max. slope (%): 10
Water lift: 2200
Brush pressure (kg): 20
Noise level (BD): 73
Power (V): 24
Vacuum motor (W): 500W CONV
Brush motor (W): 2x24V 500W
Feeding: 4X 6V - 240AH
Size (mm): 1033 x 700 x 1070
Number of brushes and diameter: 2X Ø330
Squeegee width: 890
Weight of the batteries (apx.) (kg): 4X26
Weight of the machine (kg): 118 |
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini PINKY 32
 |
Model | PINKY 32 |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp |
Xuất xứ | Italy |
|
|
|
|
|
Working width (mm): 870
Cleaning capacity up to (m2/h): 4250
Operating range (h): 4-5
Solution tank capacity (l): 75
Recovery tank capacity (l): 75
Mechanical drive (ant./post.): ant
Traction (motoruota/diff./idrost.):
24V 200W 120RPM 10A
Forward speed (km/h): 0/5
Max. slope (%): 10
Water lift: 2200
Brush pressure (kg): 25
Noise level (BD): 73
Power (V): 24
Vacuum motor (W): 500W CONV
Brush motor (W): 2x24V 500W
Feeding: 4X 6V - 240AH
Size (mm): 1050 x 850 x 1070
Number of brushes and diameter: 2X Ø410
Squeegee width: 980
Weight of the batteries (apx.) (kg): 4X26
Weight of the machine (kg): 126 |
|
Máy chà sàn liên hợp Fiorentini SMILE 70/75/80
 |
Model | SMILE 70/75/80 |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp Fiorentini Model: SMILE 70/75/80 |
Xuất xứ | Italia |
|
|
|
|
|
TECHNICAL DATES | SMILE 70 M | SMILE 70 T | SMILE 70 SM | SMILE 70 ST | SMILE 75 M | SMILE 75 T |
| | | | | | | |
Working width | mm | 700 | 700 | 700 | 700 | 750 | 750 |
Cleaning capacity up to | m2/h | 4200 | 4200 | 4200 | 4200 | 4500 | 4500 |
Operating range | h | 4.5/5.0 | 4.5/5.0 | 4.5/5.0 | 4.5/5.0 | 4.5 | 4.5 |
Solution tank capacity | l | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
Recovery tank capacity | l | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
Waste tank capacity (cylindrical brushes version) | l | | | 6 | 6 | 8 | 8 |
TECHNICAL DATES | SMILE 70 M | SMILE 70 T | SMILE 70 SM | SMILE 70 ST | SMILE 75 M | SMILE 75 T |
| | | | | | | |
Mechanical drive (front/rear) | | | | | | | |
Traction (motoroue/diff./hydrost.) | | driving wheel | @NOTE5@ | driving wheel | @NOTE5@ | driving wheel | @NOTE5@ |
Forward speed | km/h | 0/6 | 0/5.5 | 0/6 | 0/5.5 | 0/6 | 0/5.5 |
Max. slope | % | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Water lift | | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 |
Brush pressure | kg | 65 | 65 | 65 | 65 | 50 | 50 |
Noise level | DB | 74 | 74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
Turning radius | mm | 2050 | 2050 | 2070 | 2070 | 2050 | 2050 |
ELETTRIC DATES | SMILE 70 M | SMILE 70 T | SMILE 70 SM | SMILE 70 ST | SMILE 75 M | SMILE 75 T |
| | | | | | | |
Power | V | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
Vacuum motor | W | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 |
Brush motor | W | 1100 | 1100 | 1100 | 1100 | 2x 750W | 2x 750 |
Traction motor | W | 600 | 500 | 600 | 500 | 600 | 500 |
Feeding | | 6x 6V - 240A/h | 6x 6V - 240A/h | 6x 6V - 240A/h | 6x 6V - 240A/h | 6x 6V - 240A/h | 6x 6V - 240A/h |
WEIGHT AND DIMENSIONS | SMILE 70 M | SMILE 70 T | SMILE 70 SM | SMILE 70 ST | SMILE 75 M | SMILE 75 T |
| | | | | | | |
Length | mm | 1350 | 1350 | 1480 | 1480 | 1350 | 1350 |
Width | mm | 780 | 780 | 800 | 800 | 870 | 870 |
Height | mm | 1370 | 1370 | 1370 | 1370 | 1370 | 1370 |
Number of brushes and diameter | mm | 2x Ø340 | 2x Ø340 | 2x Ø340 | 2x Ø340 | N°2 Ø170x750 | N°2 Ø170x750 |
Squeegee width | mm | 1000 | 1000 | 1070 | 1070 | 1070 | 1070 |
Weight of the batteries (approx.) | kg | 107 Acido - 200 Gel | 107 Acido - 200 Gel | 107 Acido - 200 Gel | 107 Acido - 200 Gel | 107 Acido - 200 Gel | 107 Acido - 200 Gel |
Weight of the machine | kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
May cha san lien hop Fiorentini. máy chà sàn liên hợp fiorentini. may cha san lien hop fiorentini. |
|

Máy chà sàn liên hợp Fiorentini TERMINATOR
 |
Model | TERMINATOR |
Tên sản phẩm | Máy chà sàn liên hợp Fiorentini Model: TERMINATOR |
Xuất xứ | Italia |
|
|
TERMINATOR |
|
|
TECHNICAL DATES | TERM 1000 | TERM 1000 R |
| | | |
Working width | mm | 1000 | 1000 |
Cleaning capacity up to | m2/h | 7000 | 7000 |
Operating range | h | 4 | 4 |
Solution tank capacity | l | 300 | 300 |
Recovery tank capacity | l | 280 | 280 |
TECHNICAL DATES | TERM 1000 | TERM 1000 R |
| | | |
Mechanical drive (front/rear) | | | |
Traction (motoroue/diff./hydrost.) | | @NOTE5@ | @NOTE5@ |
Forward speed | km/h | 0/7 | 0/7 |
Max. slope | % | 14 | 14 |
Brush pressure | kg | 30/100 | 30/100 |
Noise level | DB | 81 | 81 |
ELETTRIC DATES | TERM 1000 | TERM 1000 R |
| | | |
Vacuum motor | W | 2x 36V 25A | 2x 36V 25A |
Brush motor | W | 3x 36V 800W | |
Traction motor | W | 36V 1500W | 36V 1500W |
Feeding | | 36V - 360A/h | 36V - 360A/h |
WEIGHT AND DIMENSIONS | TERM 1000 | TERM 1000 R |
| | | |
Length | mm | 1850 | 1850 |
Width | mm | 1000 | 1100 |
Height | mm | 1570 | 1570 |
Number of brushes and diameter | mm | 3x Ø330 | 2x Ø220 |
Squeegee width | mm | 1300 | 1300 |
Weight of the machine | kg | 570 | 570 |
| TERM 1000 | TERM 1000 R |
| | | |
Central brush dimensions | mm | 1x Ø200 x 750 | |
Brush motor | W | 650W 25A 36V | |
Lifting sweeping group | | | |
Waste tank capacity | l | 18 | |
| TERM 1000 | TERM 1000 R |
| | | |
Brushes dimensions | mm | | 2x Ø220 x 1000 |
Brush motor | | | 1500W 40A 36V |
Lifting sweeping group | | | |
Waste tank capacity | l | | 18 |
Chúng tôi cam kết những sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ Italia, Malaysia, Đức, Thụy Sỹ và Thái Lan. Bao gồm:
- + Hóa chất tẩy rửa công nghiệp
- + Hóa chất đánh bóng sàn, vệ sinh sàn
- + Hóa chất xử lý đá
- + Thiết bị làm phòng, xe làm vệ sinh
- + Máy phun áp lực cao
- + Máy chà sàn công nghiệp
- + Máy hút bụi công nghiệp
Mọi chi tiết về tư vấn,báo giá : CÔNG TY TNHH TM & DV Phạm Gia Nguyễn
Vui lòng gọi: 0909509140 hoặc 0902327199 Mr.Đạt.
Mail: hoachattayruacn.hcm@gmail.com
No 4 Tây Lân – Phường Bình Trị Đông A Quận Bình Tân
Showroom : 19-21 đường D15 P.Tây Thạnh Quận Tân Phú
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét